Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游侠骑士
Pinyin: yóu xiá qí shì
Meanings: Hiệp sĩ lang thang, chu du và hành hiệp trượng nghĩa, Errant knight, wandering and upholding justice., ①漫无目的浪游四方,寻求冒险,以显示武功、勇敢、宽仁侠义的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 斿, 氵, 亻, 夹, 奇, 马, 一, 十
Chinese meaning: ①漫无目的浪游四方,寻求冒险,以显示武功、勇敢、宽仁侠义的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học hay truyện kiếm hiệp.
Example: 故事中的游侠骑士保护了村民免受强盗侵害。
Example pinyin: gù shì zhōng de yóu xiá qí shì bǎo hù le cūn mín miǎn shòu qiáng dào qīn hài 。
Tiếng Việt: Hiệp sĩ lang thang trong câu chuyện đã bảo vệ dân làng khỏi bọn cướp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp sĩ lang thang, chu du và hành hiệp trượng nghĩa
Nghĩa phụ
English
Errant knight, wandering and upholding justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
漫无目的浪游四方,寻求冒险,以显示武功、勇敢、宽仁侠义的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế