Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游于三辅

Pinyin: yóu yú sān fǔ

Meanings: Wandering around the Sanfu area (an ancient name for the vicinity of the Chang'an capital)., Lang thang quanh khu vực Tam Phụ (tên gọi thời xưa của vùng phụ cận kinh thành Trường An), ①游:考察、学习。今有双音词“游学”。三辅:汉朝以京兆尹(今西安以东至华县一带)、冯翊郡(今西安东北到朝邑一带)、扶风郡(今西安以西到宝鸡一带)为三辅,意为京城的三个依凭屏障。[例]衡少善属文,游于三辅,因入京师。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 斿, 氵, 于, 一, 二, 甫, 车

Chinese meaning: ①游:考察、学习。今有双音词“游学”。三辅:汉朝以京兆尹(今西安以东至华县一带)、冯翊郡(今西安东北到朝邑一带)、扶风郡(今西安以西到宝鸡一带)为三辅,意为京城的三个依凭屏障。[例]衡少善属文,游于三辅,因入京师。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Cụm từ cổ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học lịch sử.

Example: 司马迁年轻时曾游于三辅。

Example pinyin: sī mǎ qiān nián qīng shí céng yóu yú sān fǔ 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, Tư Mã Thiên đã từng lang thang quanh khu vực Tam Phụ.

游于三辅
yóu yú sān fǔ
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang quanh khu vực Tam Phụ (tên gọi thời xưa của vùng phụ cận kinh thành Trường An)

Wandering around the Sanfu area (an ancient name for the vicinity of the Chang'an capital).

考察、学习。今有双音词“游学”。三辅:汉朝以京兆尹(今西安以东至华县一带)、冯翊郡(今西安东北到朝邑一带)、扶风郡(今西安以西到宝鸡一带)为三辅,意为京城的三个依凭屏障。衡少善属文,游于三辅,因入京师。——《后汉书·张衡传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游于三辅 (yóu yú sān fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung