Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游乡
Pinyin: yóu xiāng
Meanings: To wander through the countryside., Đi lang thang khắp làng quê, ①在乡村中结队游行,多押着有罪的人以示惩戒。也叫“游垅”、“游团”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 斿, 氵, 乡
Chinese meaning: ①在乡村中结队游行,多押着有罪的人以示惩戒。也叫“游垅”、“游团”。
Grammar: Là động từ, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả việc di chuyển không mục đích cụ thể ở vùng nông thôn.
Example: 他喜欢游乡,体验农村生活。
Example pinyin: tā xǐ huan yóu xiāng , tǐ yàn nóng cūn shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi lang thang khắp làng quê để trải nghiệm cuộc sống nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lang thang khắp làng quê
Nghĩa phụ
English
To wander through the countryside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在乡村中结队游行,多押着有罪的人以示惩戒。也叫“游垅”、“游团”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!