Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khát nước, cảm giác muốn uống nước, Thirsty, feeling the need to drink water., ①口渴。[据]渴,饥渴。——《广韵》。[例]苟无饥渴。——《诗·王风·言子于役》。[例]载饥载渴。——《诗·小雅·采薇》。[例]日高人渴漫思茶。——宋·苏轼《浣溪沙》。[合]好渴;当你渴的时候到罐子那里去喝水。*②比喻迫切。[例]饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]思贤如渴。——《三国志·诸葛亮传》。[例]除烦渴之疾。——明·刘基《苦斋记》。[合]渴仰(非常仰慕);渴懑(非常抑郁);渴见(急望见到);渴贤(迫切地慕求贤才)。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 曷, 氵

Chinese meaning: ①口渴。[据]渴,饥渴。——《广韵》。[例]苟无饥渴。——《诗·王风·言子于役》。[例]载饥载渴。——《诗·小雅·采薇》。[例]日高人渴漫思茶。——宋·苏轼《浣溪沙》。[合]好渴;当你渴的时候到罐子那里去喝水。*②比喻迫切。[例]饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]思贤如渴。——《三国志·诸葛亮传》。[例]除烦渴之疾。——明·刘基《苦斋记》。[合]渴仰(非常仰慕);渴懑(非常抑郁);渴见(急望见到);渴贤(迫切地慕求贤才)。

Hán Việt reading: khát

Grammar: Là tính từ mô tả trạng thái cơ thể, có thể kết hợp với động từ 想 (muốn) hoặc 要 (cần).

Example: 我口渴了,想喝水。

Example pinyin: wǒ kǒu kě le , xiǎng hē shuǐ 。

Tiếng Việt: Tôi khát nước, muốn uống nước.

2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát nước, cảm giác muốn uống nước

khát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thirsty, feeling the need to drink water.

口渴。渴,饥渴。——《广韵》。苟无饥渴。——《诗·王风·言子于役》。载饥载渴。——《诗·小雅·采薇》。日高人渴漫思茶。——宋·苏轼《浣溪沙》。好渴;当你渴的时候到罐子那里去喝水

比喻迫切。饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。思贤如渴。——《三国志·诸葛亮传》。除烦渴之疾。——明·刘基《苦斋记》。渴仰(非常仰慕);渴懑(非常抑郁);渴见(急望见到);渴贤(迫切地慕求贤才)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...