Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渴望
Pinyin: kě wàng
Meanings: Khao khát, mong muốn mãnh liệt., To desire strongly; to long for., ①迫切地希望;殷切盼望。[例]经过战争和动乱之后,人们渴望得到和平与安全。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 曷, 氵, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①迫切地希望;殷切盼望。[例]经过战争和动乱之后,人们渴望得到和平与安全。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với tân ngữ cụ thể.
Example: 孩子们渴望得到父母的关爱。
Example pinyin: hái zi men kě wàng dé dào fù mǔ de guān ài 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ khao khát nhận được sự yêu thương của cha mẹ.

📷 Năm - Từ cắt dán Ảnh ghép của các chữ cái tạp chí hỗn hợp với nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khao khát, mong muốn mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
To desire strongly; to long for.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迫切地希望;殷切盼望。经过战争和动乱之后,人们渴望得到和平与安全
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
