Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渲
Pinyin: xuàn
Meanings: To embellish or add color to a painting., Tô điểm, vẽ màu lên tranh (thường dùng trong ngữ cảnh hội họa), ①用本义。[例]以水墨再三而淋之,谓之渲。——宋·郭熙《林泉高致·画诀》。[例]渲染。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 宣, 氵
Chinese meaning: ①用本义。[例]以水墨再三而淋之,谓之渲。——宋·郭熙《林泉高致·画诀》。[例]渲染。
Hán Việt reading: tuyển
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ vật phẩm nghệ thuật.
Example: 他用淡墨渲染山水画。
Example pinyin: tā yòng dàn mò xuàn rǎn shān shuǐ huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sử dụng mực nhạt để tô điểm cho bức tranh phong cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tô điểm, vẽ màu lên tranh (thường dùng trong ngữ cảnh hội họa)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuyển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To embellish or add color to a painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。以水墨再三而淋之,谓之渲。——宋·郭熙《林泉高致·画诀》。渲染
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!