Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 港湾

Pinyin: gǎng wān

Meanings: Harbor bay, a safe place for ships to anchor., Vịnh cảng, nơi tàu thuyền neo đậu an toàn., ①人工修建或天然形成的用于泊船的海湾、河港。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 巷, 氵, 弯

Chinese meaning: ①人工修建或天然形成的用于泊船的海湾、河港。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải hoặc địa lý.

Example: 这个港湾可以容纳上千艘船只。

Example pinyin: zhè ge gǎng wān kě yǐ róng nà shàng qiān sōu chuán zhī 。

Tiếng Việt: Vịnh cảng này có thể chứa hàng ngàn tàu thuyền.

港湾
gǎng wān
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vịnh cảng, nơi tàu thuyền neo đậu an toàn.

Harbor bay, a safe place for ships to anchor.

人工修建或天然形成的用于泊船的海湾、河港

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

港湾 (gǎng wān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung