Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温情蜜意
Pinyin: wēn qíng mì yì
Meanings: Tình cảm ngọt ngào và sâu sắc, Sweet and profound affection, 指情意温柔亲密。同温情密意”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 昷, 氵, 忄, 青, 宓, 虫, 心, 音
Chinese meaning: 指情意温柔亲密。同温情密意”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc thơ ca.
Example: 他们的关系充满温情蜜意。
Example pinyin: tā men de guān xì chōng mǎn wēn qíng mì yì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ tràn đầy tình cảm ngọt ngào và sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm ngọt ngào và sâu sắc
Nghĩa phụ
English
Sweet and profound affection
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指情意温柔亲密。同温情密意”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế