Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温情脉脉
Pinyin: wēn qíng mò mò
Meanings: Full of tender affection (often describes eyes or expressions), Tràn đầy tình cảm trìu mến (thường miêu tả ánh mắt hoặc biểu hiện), 脉脉默默地用眼神或行动表达情意。形容饱含温和的感情,很想表露出来的样子。[出处]宋·辛弃疾《摸鱼儿》“词千金曾买相如赋,脉脉此情谁诉。”[例]总之,资本主义制度把无数家庭的~的气氛都给败坏了。——秦牧《衰老》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 昷, 氵, 忄, 青, 月, 永
Chinese meaning: 脉脉默默地用眼神或行动表达情意。形容饱含温和的感情,很想表露出来的样子。[出处]宋·辛弃疾《摸鱼儿》“词千金曾买相如赋,脉脉此情谁诉。”[例]总之,资本主义制度把无数家庭的~的气氛都给败坏了。——秦牧《衰老》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường bổ nghĩa cho động từ như 看 (nhìn), 表现 (thể hiện).
Example: 她温情脉脉地看着他。
Example pinyin: tā wēn qíng mò mò dì kàn zhe tā 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt trìu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy tình cảm trìu mến (thường miêu tả ánh mắt hoặc biểu hiện)
Nghĩa phụ
English
Full of tender affection (often describes eyes or expressions)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脉脉默默地用眼神或行动表达情意。形容饱含温和的感情,很想表露出来的样子。[出处]宋·辛弃疾《摸鱼儿》“词千金曾买相如赋,脉脉此情谁诉。”[例]总之,资本主义制度把无数家庭的~的气氛都给败坏了。——秦牧《衰老》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế