Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温度计

Pinyin: wēn dù jì

Meanings: Nhiệt kế, dụng cụ để đo nhiệt độ., Thermometer, a device used to measure temperature.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 昷, 氵, 又, 广, 廿, 十, 讠

Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường xuất hiện với động từ như '测量' (đo).

Example: 医生用温度计测量病人的体温。

Example pinyin: yī shēng yòng wēn dù jì cè liáng bìng rén de tǐ wēn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ dùng nhiệt kế để đo thân nhiệt của bệnh nhân.

温度计
wēn dù jì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt kế, dụng cụ để đo nhiệt độ.

Thermometer, a device used to measure temperature.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...