Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温床
Pinyin: wēn chuáng
Meanings: A breeding ground (often negative, as in fostering bad things), Nơi thuận lợi cho sự phát triển (thường mang ý tiêu cực như môi trường nuôi dưỡng những điều xấu), ①有加温、保温设施的苗床,主要供冬春育苗用。*②比喻有利于坏人、坏事、坏思想滋长的环境。[例]罪恶的温床。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 昷, 氵, 广, 木
Chinese meaning: ①有加温、保温设施的苗床,主要供冬春育苗用。*②比喻有利于坏人、坏事、坏思想滋长的环境。[例]罪恶的温床。
Grammar: Danh từ, thường đứng sau các từ chỉ vấn đề xã hội hoặc đạo đức.
Example: 腐败是犯罪的温床。
Example pinyin: fǔ bài shì fàn zuì de wēn chuáng 。
Tiếng Việt: Tham nhũng là mảnh đất màu mỡ cho tội phạm.

📷 Phim hoạt hình trên giường. Vector minh họa giường màu với gối. Biểu tượng của đồ nội thất. Vỏ ấm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi thuận lợi cho sự phát triển (thường mang ý tiêu cực như môi trường nuôi dưỡng những điều xấu)
Nghĩa phụ
English
A breeding ground (often negative, as in fostering bad things)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有加温、保温设施的苗床,主要供冬春育苗用
比喻有利于坏人、坏事、坏思想滋长的环境。罪恶的温床
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
