Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温席扇枕
Pinyin: wēn xí shàn zhěn
Meanings: Take meticulous care of one’s parents (as shown by warming the bed and fanning the pillow), Chăm sóc cha mẹ chu đáo (thể hiện qua việc làm ấm chỗ ngủ và quạt mát gối), 指侍奉父母无微不至。同温枕扇席”。[出处]唐·杨炯《从弟去盈墓志铭》“子之承亲,温席扇枕;子之友悌,同舆共寝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 昷, 氵, 巾, 广, 廿, 户, 羽, 冘, 木
Chinese meaning: 指侍奉父母无微不至。同温枕扇席”。[出处]唐·杨炯《从弟去盈墓志铭》“子之承亲,温席扇枕;子之友悌,同舆共寝。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, hiếm khi dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 古时候,孝顺的孩子会温席扇枕。
Example pinyin: gǔ shí hòu , xiào shùn de hái zi huì wēn xí shàn zhěn 。
Tiếng Việt: Thời xưa, con cái hiếu thảo sẽ chăm sóc cha mẹ bằng cách làm ấm chỗ ngủ và quạt mát gối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc cha mẹ chu đáo (thể hiện qua việc làm ấm chỗ ngủ và quạt mát gối)
Nghĩa phụ
English
Take meticulous care of one’s parents (as shown by warming the bed and fanning the pillow)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指侍奉父母无微不至。同温枕扇席”。[出处]唐·杨炯《从弟去盈墓志铭》“子之承亲,温席扇枕;子之友悌,同舆共寝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế