Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温带

Pinyin: wēn dài

Meanings: Temperate zone, Vùng khí hậu ôn đới, ①南半球和北半球的极圈和回归线之间的地带,气候比较温和。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 昷, 氵, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①南半球和北半球的极圈和回归线之间的地带,气候比较温和。

Grammar: Danh từ địa lý, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về khí hậu hoặc địa lý.

Example: 中国大部分地区位于温带。

Example pinyin: zhōng guó dà bù fen dì qū wèi yú wēn dài 。

Tiếng Việt: Phần lớn các khu vực của Trung Quốc nằm ở vùng ôn đới.

温带
wēn dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng khí hậu ôn đới

Temperate zone

南半球和北半球的极圈和回归线之间的地带,气候比较温和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温带 (wēn dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung