Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温室
Pinyin: wēn shì
Meanings: Greenhouse (used to grow plants in a controlled temperature environment), Nhà kính (dùng để trồng cây trong môi trường điều khiển nhiệt độ), ①有防寒、加温和透光等设施,供冬季培育喜温植物的房间。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 昷, 氵, 宀, 至
Chinese meaning: ①有防寒、加温和透光等设施,供冬季培育喜温植物的房间。
Grammar: Danh từ, thường đứng trước các động từ như 建造 (xây dựng), 种植 (trồng trọt).
Example: 这些花是在温室里种的。
Example pinyin: zhè xiē huā shì zài wēn shì lǐ zhǒng de 。
Tiếng Việt: Những bông hoa này được trồng trong nhà kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà kính (dùng để trồng cây trong môi trường điều khiển nhiệt độ)
Nghĩa phụ
English
Greenhouse (used to grow plants in a controlled temperature environment)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有防寒、加温和透光等设施,供冬季培育喜温植物的房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!