Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温凊定省
Pinyin: wēn qìng dìng shěng
Meanings: Take good care of one's parents (originating from checking the body temperature of parents for better care), Chăm sóc cha mẹ chu đáo (xuất phát từ việc kiểm tra thân nhiệt của cha mẹ để chăm sóc tốt hơn), 冬温夏凊、昏定晨省的省称。谓冬天温被,夏天扇席,晚上侍候睡定,早晨前往请安。表示侍奉父母无微不至。[出处]语出《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏凊,昏定而晨省。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 昷, 氵, 宀, 𤴓, 少, 目
Chinese meaning: 冬温夏凊、昏定晨省的省称。谓冬天温被,夏天扇席,晚上侍候睡定,早晨前往请安。表示侍奉父母无微不至。[出处]语出《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏凊,昏定而晨省。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ cổ điển, ít dùng trong cuộc sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古代孝顺的子女都会做到温凊定省。
Example pinyin: gǔ dài xiào shùn de zǐ nǚ dōu huì zuò dào wēn qìng dìng shěng 。
Tiếng Việt: Con cái hiếu thảo thời xưa đều làm được việc chăm sóc cha mẹ chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc cha mẹ chu đáo (xuất phát từ việc kiểm tra thân nhiệt của cha mẹ để chăm sóc tốt hơn)
Nghĩa phụ
English
Take good care of one's parents (originating from checking the body temperature of parents for better care)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬温夏凊、昏定晨省的省称。谓冬天温被,夏天扇席,晚上侍候睡定,早晨前往请安。表示侍奉父母无微不至。[出处]语出《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏凊,昏定而晨省。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế