Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渦
Pinyin: wō
Meanings: Whirlpool, vortex of water or air., Dòng xoáy, vòng xoáy nước hoặc không khí., ①均见“涡”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 咼, 氵
Chinese meaning: ①均见“涡”。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường kết hợp với động từ như 形成 (tạo thành) hoặc 陷入 (rơi vào).
Example: 河水形成了一个巨大的渦。
Example pinyin: hé shuǐ xíng chéng le yí gè jù dà de wō 。
Tiếng Việt: Dòng sông tạo thành một vòng xoáy khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng xoáy, vòng xoáy nước hoặc không khí.
Nghĩa phụ
English
Whirlpool, vortex of water or air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“涡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!