Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渣滓
Pinyin: zhā zǐ
Meanings: Phần dư thừa hoặc tạp chất bỏ đi sau khi chế biến., Residue or impurities discarded after processing., ①精选提炼后的残渣。*②比喻对社会有危害的不法分子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 查, 氵, 宰
Chinese meaning: ①精选提炼后的残渣。*②比喻对社会有危害的不法分子。
Grammar: Danh từ chỉ phần dư thừa, thường kết hợp với động từ như 剩下 (còn lại) hoặc 丢弃 (bỏ đi).
Example: 过滤后留下了大量渣滓。
Example pinyin: guò lǜ hòu liú xià le dà liàng zhā zǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi lọc, còn lại rất nhiều tạp chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần dư thừa hoặc tạp chất bỏ đi sau khi chế biến.
Nghĩa phụ
English
Residue or impurities discarded after processing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精选提炼后的残渣
比喻对社会有危害的不法分子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!