Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渣土

Pinyin: zhā tǔ

Meanings: Waste soil, unusable soil after excavation or construction., Đất thải, phần đất không sử dụng được sau khi đào hoặc xây dựng., ①挖土方或采矿时除去的土石料。[例]含有废渣的土。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 查, 氵, 一, 十

Chinese meaning: ①挖土方或采矿时除去的土石料。[例]含有废渣的土。

Grammar: Danh từ chỉ chất thải, thường kết hợp với động từ như 产生 (tạo ra) hoặc 处理 (xử lý).

Example: 建筑工地产生了大量的渣土。

Example pinyin: jiàn zhù gōng dì chǎn shēng le dà liàng de zhā tǔ 。

Tiếng Việt: Công trường xây dựng tạo ra rất nhiều đất thải.

渣土
zhā tǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất thải, phần đất không sử dụng được sau khi đào hoặc xây dựng.

Waste soil, unusable soil after excavation or construction.

挖土方或采矿时除去的土石料。含有废渣的土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渣土 (zhā tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung