Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渢
Pinyin: féng
Meanings: Tiếng gió thổi nhẹ qua khe núi hoặc cây cối., Sound of wind blowing gently through mountain crevices or trees., ①见“沨”。
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“沨”。
Grammar: Danh từ mô tả âm thanh, thường được dùng trong văn học để tạo không khí yên tĩnh hoặc thơ mộng.
Example: 山间传来渢渢的风声。
Example pinyin: shān jiān chuán lái fēng fēng de fēng shēng 。
Tiếng Việt: Từ trong núi vọng lại tiếng gió thổi nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng gió thổi nhẹ qua khe núi hoặc cây cối.
Nghĩa phụ
English
Sound of wind blowing gently through mountain crevices or trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“沨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!