Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渡
Pinyin: dù
Meanings: To ferry across a river or a place to cross (ferry)., Đưa qua sông, vượt qua (sông, biển...), hoặc nơi để qua sông (bến phà)., ①用本义。渡过,过水。[据]渡,济也。——《说文》。朱骏声曰:“子史皆以度为之。”[例]度江河,亡维楫。——《汉书·贾谊传》。按,后世分用,渡河不写作“度。”[例]然后渡扬子江。——宋·文天祥《指南录·后序》。[合]渡仔(渡子。摆渡的人);渡杯(比喻高僧的行踪);渡客(乘船,渡江河的人);夜渡沅江。*②通过,由此地、此时移到彼地彼时。[例]茅飞渡江洒江郊。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[合]渡径(从小路走来)。*③引导。[合]渡引(引导人离俗出家);渡愚蒙(使脱离愚昧)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 度, 氵
Chinese meaning: ①用本义。渡过,过水。[据]渡,济也。——《说文》。朱骏声曰:“子史皆以度为之。”[例]度江河,亡维楫。——《汉书·贾谊传》。按,后世分用,渡河不写作“度。”[例]然后渡扬子江。——宋·文天祥《指南录·后序》。[合]渡仔(渡子。摆渡的人);渡杯(比喻高僧的行踪);渡客(乘船,渡江河的人);夜渡沅江。*②通过,由此地、此时移到彼地彼时。[例]茅飞渡江洒江郊。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[合]渡径(从小路走来)。*③引导。[合]渡引(引导人离俗出家);渡愚蒙(使脱离愚昧)。
Hán Việt reading: độ
Grammar: Có thể là động từ (qua sông) hoặc danh từ (bến phà).
Example: 我们用船渡河。
Example pinyin: wǒ men yòng chuán dù hé 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dùng thuyền để qua sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa qua sông, vượt qua (sông, biển...), hoặc nơi để qua sông (bến phà).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
độ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To ferry across a river or a place to cross (ferry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“子史皆以度为之。”度江河,亡维楫。——《汉书·贾谊传》。按,后世分用,渡河不写作“度。”然后渡扬子江。——宋·文天祥《指南录·后序》。渡仔(渡子。摆渡的人);渡杯(比喻高僧的行踪);渡客(乘船,渡江河的人);夜渡沅江
通过,由此地、此时移到彼地彼时。茅飞渡江洒江郊。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。渡径(从小路走来)
引导。渡引(引导人离俗出家);渡愚蒙(使脱离愚昧)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!