Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渡过
Pinyin: dù guò
Meanings: Vượt qua, trải qua (thời gian khó khăn hoặc thử thách nào đó)., To get through, to survive a difficult period or challenge.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 度, 氵, 寸, 辶
Grammar: Là động từ hai âm tiết, sử dụng khi muốn diễn đạt việc vượt qua một tình huống khó khăn hoặc thời gian không dễ dàng.
Example: 我们一起渡过了难关。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ dù guò le nán guān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau vượt qua khó khăn.

📷 Hình ảnh du lịch
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua, trải qua (thời gian khó khăn hoặc thử thách nào đó).
Nghĩa phụ
English
To get through, to survive a difficult period or challenge.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
