Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渡轮

Pinyin: dù lún

Meanings: Ferry, vessel specifically used to transport people or vehicles across rivers or seas., Phà, tàu chuyên dùng để đưa người hoặc xe cộ qua sông hoặc biển., ①载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的轮船。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 度, 氵, 仑, 车

Chinese meaning: ①载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的轮船。

Grammar: Danh từ phương tiện, thường kết hợp với động từ như 乘坐 (đi phà) hoặc 行驶 (di chuyển).

Example: 我们乘坐渡轮去岛上度假。

Example pinyin: wǒ men chéng zuò dù lún qù dǎo shàng dù jià 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi phà tới đảo để nghỉ dưỡng.

渡轮
dù lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phà, tàu chuyên dùng để đưa người hoặc xe cộ qua sông hoặc biển.

Ferry, vessel specifically used to transport people or vehicles across rivers or seas.

载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的轮船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...