Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渡越
Pinyin: dù yuè
Meanings: To cross over or traverse a large area such as a river, sea, or desert., Vượt qua, đi qua một khu vực rộng lớn như sông, biển, hoặc sa mạc., ①跨越,越过。*②同“度过”。[例]渡越重重困难。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 度, 氵, 戉, 走
Chinese meaning: ①跨越,越过。*②同“度过”。[例]渡越重重困难。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa hình hoặc vùng đất rộng lớn.
Example: 探险家们渡越了撒哈拉沙漠。
Example pinyin: tàn xiǎn jiā men dù yuè le sā hā lā shā mò 。
Tiếng Việt: Những nhà thám hiểm đã vượt qua sa mạc Sahara.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua, đi qua một khu vực rộng lớn như sông, biển, hoặc sa mạc.
Nghĩa phụ
English
To cross over or traverse a large area such as a river, sea, or desert.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跨越,越过
同“度过”。渡越重重困难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!