Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渡船

Pinyin: dù chuán

Meanings: Boat or ferry used to transport people or goods across a river., Thuyền hoặc phà dùng để đưa người hoặc hàng hóa qua sông., ①用以摆渡行人、货物等过江河、湖泊、海峡的船只。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 度, 氵, 口, 舟

Chinese meaning: ①用以摆渡行人、货物等过江河、湖泊、海峡的船只。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện, thường kết hợp với số lượng hoặc tính năng cụ thể.

Example: 这艘渡船可以容纳一百人。

Example pinyin: zhè sōu dù chuán kě yǐ róng nà yì bǎi rén 。

Tiếng Việt: Chiếc phà này có thể chứa được một trăm người.

渡船
dù chuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền hoặc phà dùng để đưa người hoặc hàng hóa qua sông.

Boat or ferry used to transport people or goods across a river.

用以摆渡行人、货物等过江河、湖泊、海峡的船只

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...