Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渡河
Pinyin: dù hé
Meanings: To cross a river by boat or bridge., Vượt qua sông, đi qua sông bằng thuyền hoặc cầu., ①通过江河。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 度, 氵, 可
Chinese meaning: ①通过江河。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng là tên sông hoặc loại phương tiện qua sông.
Example: 他们成功地渡过了这条大河。
Example pinyin: tā men chéng gōng dì dù guò le zhè tiáo dà hé 。
Tiếng Việt: Họ đã thành công vượt qua dòng sông lớn này.

📷 Sông Sakawa nhìn từ cửa sổ của Odakyu Line Romance Car (Thị trấn Matsuda, Quận Ashigarakami, Tỉnh Kanagawa)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua sông, đi qua sông bằng thuyền hoặc cầu.
Nghĩa phụ
English
To cross a river by boat or bridge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过江河
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
