Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渡桥
Pinyin: dù qiáo
Meanings: Bridge used to cross a river or stream., Cầu để đi qua sông hoặc suối., ①临时架在河上供通行的桥。[例]架设渡桥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 度, 氵, 乔, 木
Chinese meaning: ①临时架在河上供通行的桥。[例]架设渡桥。
Grammar: Danh từ vật thể, thường đứng độc lập hoặc được miêu tả bằng tính từ mô tả đặc điểm.
Example: 这座渡桥非常坚固。
Example pinyin: zhè zuò dù qiáo fēi cháng jiān gù 。
Tiếng Việt: Cây cầu này rất vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu để đi qua sông hoặc suối.
Nghĩa phụ
English
Bridge used to cross a river or stream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临时架在河上供通行的桥。架设渡桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!