Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渡头
Pinyin: dù tóu
Meanings: Bến đò, nơi thuyền cập bến để đưa người hoặc hàng hóa qua sông., Ferry dock, place where boats stop to transport people or goods across a river., ①同“渡口”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 度, 氵, 头
Chinese meaning: ①同“渡口”。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí cụ thể, thường nằm ở đầu câu hoặc sau giới từ.
Example: 渡头旁边有很多人在等船。
Example pinyin: dù tóu páng biān yǒu hěn duō rén zài děng chuán 。
Tiếng Việt: Có rất nhiều người đang đợi thuyền ở bến đò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bến đò, nơi thuyền cập bến để đưa người hoặc hàng hóa qua sông.
Nghĩa phụ
English
Ferry dock, place where boats stop to transport people or goods across a river.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“渡口”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!