Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渠魁
Pinyin: qú kuí
Meanings: Thủ lĩnh của một nhóm người xấu, đầu sỏ gây rối., Leader of a group of bad people, ringleader causing trouble., ①首领;头领。[例]夜入贼巢,斩其渠魁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 木, 洰, 斗, 鬼
Chinese meaning: ①首领;头领。[例]夜入贼巢,斩其渠魁。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh nghiêm trọng liên quan đến tội phạm hoặc nhóm lớn.
Example: 他是犯罪集团的渠魁。
Example pinyin: tā shì fàn zuì jí tuán de qú kuí 。
Tiếng Việt: Hắn là thủ lĩnh của băng nhóm tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ lĩnh của một nhóm người xấu, đầu sỏ gây rối.
Nghĩa phụ
English
Leader of a group of bad people, ringleader causing trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
首领;头领。夜入贼巢,斩其渠魁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!