Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渟
Pinyin: tíng
Meanings: Đọng lại, ngừng lại, To stagnate, remain still, ①深。[合]渟泓(积水深的样子)。*②水明静清澈的。[合]渟渟(水平静的样子);渟澂(水静而清澈)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①深。[合]渟泓(积水深的样子)。*②水明静清澈的。[合]渟渟(水平静的样子);渟澂(水静而清澈)。
Hán Việt reading: đình
Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến, thường dùng trong văn cảnh tĩnh lặng của nước.
Example: 积水渟在低洼处。
Example pinyin: jī shuǐ tíng zài dī wā chù 。
Tiếng Việt: Nước đọng lại ở vùng trũng thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọng lại, ngừng lại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stagnate, remain still
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深。渟泓(积水深的样子)
水明静清澈的。渟渟(水平静的样子);渟澂(水静而清澈)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!