Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 減
Pinyin: jiǎn
Meanings: To reduce or make something less or smaller., Giảm bớt, làm cho ít đi hoặc nhỏ đi., ①同“减”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 咸, 氵
Chinese meaning: ①同“减”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ hoặc số lượng từ để chỉ sự giảm bớt. Ví dụ: 減少 (giảm thiểu), 減速 (giảm tốc độ).
Example: 我们需要减少开支。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn shǎo kāi zhī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần giảm chi tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm bớt, làm cho ít đi hoặc nhỏ đi.
Nghĩa phụ
English
To reduce or make something less or smaller.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“减”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!