Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渗透

Pinyin: shèn tòu

Meanings: To penetrate, to permeate, Thẩm thấu, ngấm vào, ①渗入;透过。[例]液体渗透多孔物体。*②比喻某种事物或势力逐渐进入其他方面。[例]封建观念的残余还渗透在我们生活的许多角落。——《伟大转变和重新学习》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 参, 氵, 秀, 辶

Chinese meaning: ①渗入;透过。[例]液体渗透多孔物体。*②比喻某种事物或势力逐渐进入其他方面。[例]封建观念的残余还渗透在我们生活的许多角落。——《伟大转变和重新学习》。

Grammar: Động từ, có thể dùng cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng (ý tưởng, tư tưởng...).

Example: 文化逐渐渗透到日常生活中。

Example pinyin: wén huà zhú jiàn shèn tòu dào rì cháng shēng huó zhōng 。

Tiếng Việt: Văn hóa dần thẩm thấu vào cuộc sống hàng ngày.

渗透
shèn tòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẩm thấu, ngấm vào

To penetrate, to permeate

渗入;透过。液体渗透多孔物体

比喻某种事物或势力逐渐进入其他方面。封建观念的残余还渗透在我们生活的许多角落。——《伟大转变和重新学习》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...