Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渗漏

Pinyin: shèn lòu

Meanings: Rò rỉ, thẩm thấu ra ngoài, To leak, to seep out, ①气体或液体通过孔隙流失。[例]很多溪流在某些地段因渗漏而失水。*②侵蚀。*③损耗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 参, 氵, 屚

Chinese meaning: ①气体或液体通过孔隙流失。[例]很多溪流在某些地段因渗漏而失水。*②侵蚀。*③损耗。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh hỏng hóc hoặc sự cố.

Example: 水管出现了渗漏问题。

Example pinyin: shuǐ guǎn chū xiàn le shèn lòu wèn tí 。

Tiếng Việt: Ống nước gặp vấn đề rò rỉ.

渗漏
shèn lòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rò rỉ, thẩm thấu ra ngoài

To leak, to seep out

气体或液体通过孔隙流失。很多溪流在某些地段因渗漏而失水

侵蚀

损耗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...