Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渔轮

Pinyin: yú lún

Meanings: Tàu đánh cá lớn, Large fishing vessel, ①捕鱼的轮船。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 鱼, 仑, 车

Chinese meaning: ①捕鱼的轮船。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ những tàu đánh cá có kích thước lớn và hiện đại.

Example: 这艘渔轮可以长时间在海上作业。

Example pinyin: zhè sōu yú lún kě yǐ cháng shí jiān zài hǎi shàng zuò yè 。

Tiếng Việt: Con tàu đánh cá lớn này có thể hoạt động lâu dài trên biển.

渔轮
yú lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu đánh cá lớn

Large fishing vessel

捕鱼的轮船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渔轮 (yú lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung