Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渔舟
Pinyin: yú zhōu
Meanings: Thuyền đánh cá, Fishing boat, ①渔船。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 鱼, 舟
Chinese meaning: ①渔船。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong văn học hoặc miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
Example: 夕阳下的渔舟显得格外美丽。
Example pinyin: xī yáng xià de yú zhōu xiǎn de gé wài měi lì 。
Tiếng Việt: Chiếc thuyền đánh cá dưới ánh hoàng hôn trông thật đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền đánh cá
Nghĩa phụ
English
Fishing boat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渔船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!