Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渔网
Pinyin: yú wǎng
Meanings: Lưới đánh cá, Fishing net, ①见“鱼网”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 鱼, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①见“鱼网”。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ liên quan tới hoạt động đánh bắt cá.
Example: 渔民正在修补渔网。
Example pinyin: yú mín zhèng zài xiū bǔ yú wǎng 。
Tiếng Việt: Ngư dân đang sửa chữa lưới đánh cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới đánh cá
Nghĩa phụ
English
Fishing net
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“鱼网”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!