Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渐渐

Pinyin: jiàn jiàn

Meanings: Dần dần, từ từ, Gradually, slowly., ①程度或数量逐步地;慢慢地。[例]渐渐透出。——《徐霞客游记·游黄山记》。[例]路上的行人渐渐多起来了。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 22

Radicals: 斩, 氵

Chinese meaning: ①程度或数量逐步地;慢慢地。[例]渐渐透出。——《徐霞客游记·游黄山记》。[例]路上的行人渐渐多起来了。

Grammar: Mang nghĩa tương tự như 渐次 nhưng thường được dùng phổ biến hơn trong văn nói và viết.

Example: 天气渐渐变冷了。

Example pinyin: tiān qì jiàn jiàn biàn lěng le 。

Tiếng Việt: Thời tiết dần dần trở nên lạnh hơn.

渐渐
jiàn jiàn
HSK 4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dần dần, từ từ

Gradually, slowly.

程度或数量逐步地;慢慢地。渐渐透出。——《徐霞客游记·游黄山记》。路上的行人渐渐多起来了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渐渐 (jiàn jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung