Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sông nhỏ; hành vi bất kính., Small river; disrespectful behavior., ①通“窦”。本义:洞;穴。[例](郑伯有)晨,自墓门之渎入。——《左传》。杜预注:“墓门,郑城门。”*②另见dú。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卖, 氵

Chinese meaning: ①通“窦”。本义:洞;穴。[例](郑伯有)晨,自墓门之渎入。——《左传》。杜预注:“墓门,郑城门。”*②另见dú。

Hán Việt reading: độc

Grammar: Hiếm khi sử dụng trừ trong văn cảnh cổ điển hoặc chuyên ngành.

Example: 这条渎已经干涸了。

Example pinyin: zhè tiáo dú yǐ jīng gān hé le 。

Tiếng Việt: Con sông nhỏ này đã cạn khô.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sông nhỏ; hành vi bất kính.

độc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small river; disrespectful behavior.

通“窦”。本义

洞;穴。(郑伯有)晨,自墓门之渎入。——《左传》。杜预注:“墓门,郑城门。”

另见dú

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...