Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渊源
Pinyin: yuān yuán
Meanings: Nguồn gốc sâu xa, cội nguồn lâu đời., Deep origin, long-standing source., ①源流,本原。[例]测其渊源,览其清浊,未有厉俗独行若宁者也。——《三国志·管宁传》。[例]事物渊源
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 氵, 原
Chinese meaning: ①源流,本原。[例]测其渊源,览其清浊,未有厉俗独行若宁者也。——《三国志·管宁传》。[例]事物渊源
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong câu trang trọng.
Example: 文化渊源流长。
Example pinyin: wén huà yuān yuán liú cháng 。
Tiếng Việt: Nguồn gốc văn hóa lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc sâu xa, cội nguồn lâu đời.
Nghĩa phụ
English
Deep origin, long-standing source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
源流,本原。测其渊源,览其清浊,未有厉俗独行若宁者也。——《三国志·管宁传》。事物渊源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!