Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渊深
Pinyin: yuān shēn
Meanings: Sâu thẳm, thường dùng để miêu tả tri thức hoặc cảm xúc phong phú., Deep and profound, often used to describe extensive knowledge or emotions., ①知识、计谋渊博,广泛而又精深。[例]高帝明并日月,谋臣渊深。——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 罙
Chinese meaning: ①知识、计谋渊博,广泛而又精深。[例]高帝明并日月,谋臣渊深。——《三国演义》。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ.
Example: 学问渊深。
Example pinyin: xué wèn yuān shēn 。
Tiếng Việt: Học vấn sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu thẳm, thường dùng để miêu tả tri thức hoặc cảm xúc phong phú.
Nghĩa phụ
English
Deep and profound, often used to describe extensive knowledge or emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知识、计谋渊博,广泛而又精深。高帝明并日月,谋臣渊深。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!