Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清
Pinyin: qīng
Meanings: Clear, clean, pure, Trong, sạch, rõ ràng, ①清理。[合]清定(清理考核);清宫(清理宫室);清剔(清理除去);清仓(清理仓库);清产核资(清理财产,核定资金)。*②清除。[例]请诛晁错,以清君侧。——《汉书·晁错传》。[合]清跸(帝王出行时清除道路,禁止行人;也作属某人管辖,不受别人侵扰的地盘,含敬意);清革(清除);清烟道。*③付款结(帐)。[例]帐清了吗。*④数。[例]清一清行李的件数。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 氵, 青
Chinese meaning: ①清理。[合]清定(清理考核);清宫(清理宫室);清剔(清理除去);清仓(清理仓库);清产核资(清理财产,核定资金)。*②清除。[例]请诛晁错,以清君侧。——《汉书·晁错传》。[合]清跸(帝王出行时清除道路,禁止行人;也作属某人管辖,不受别人侵扰的地盘,含敬意);清革(清除);清烟道。*③付款结(帐)。[例]帐清了吗。*④数。[例]清一清行李的件数。
Hán Việt reading: thanh
Grammar: Tính từ phổ biến, có thể dùng để chỉ trạng thái sạch sẽ, trong suốt hoặc minh bạch.
Example: 河水很清。
Example pinyin: hé shuǐ hěn qīng 。
Tiếng Việt: Nước sông rất trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong, sạch, rõ ràng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thanh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Clear, clean, pure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清理。清定(清理考核);清宫(清理宫室);清剔(清理除去);清仓(清理仓库);清产核资(清理财产,核定资金)
清除。请诛晁错,以清君侧。——《汉书·晁错传》。清跸(帝王出行时清除道路,禁止行人;也作属某人管辖,不受别人侵扰的地盘,含敬意);清革(清除);清烟道
付款结(帐)。帐清了吗
数。清一清行李的件数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!