Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清高

Pinyin: qīng gāo

Meanings: Trong sạch và cao quý, thường dùng để chỉ người có đạo đức tốt, không bị vấy bẩn bởi lợi ích vật chất., Pure and noble, often used to describe someone with good moral character, not tainted by material benefits., ①指品德高尚,不同流合污。[例]自命清高。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 青, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①指品德高尚,不同流合污。[例]自命清高。

Grammar: Đây là tính từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ mô tả phẩm chất con người.

Example: 他为人清高,不贪图名利。

Example pinyin: tā wèi rén qīng gāo , bù tān tú míng lì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người trong sạch và cao quý, không tham danh lợi.

清高
qīng gāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sạch và cao quý, thường dùng để chỉ người có đạo đức tốt, không bị vấy bẩn bởi lợi ích vật chất.

Pure and noble, often used to describe someone with good moral character, not tainted by material benefits.

指品德高尚,不同流合污。自命清高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清高 (qīng gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung