Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清馨

Pinyin: qīng xīn

Meanings: Hương thơm thanh khiết, dễ chịu., Pure and pleasant fragrance., ①清香。[例]满园清馨。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 青, 殸, 香

Chinese meaning: ①清香。[例]满园清馨。

Grammar: Dùng để miêu tả mùi hương dịu nhẹ, thuần khiết.

Example: 房间里充满了清馨的气息。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le qīng xīn de qì xī 。

Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập hương thơm thanh khiết.

清馨
qīng xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm thanh khiết, dễ chịu.

Pure and pleasant fragrance.

清香。满园清馨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清馨 (qīng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung