Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清风

Pinyin: qīng fēng

Meanings: Cool and gentle breeze., Gió mát, gió nhẹ., ①清凉的风。[例]清风徐来。[例]清风明月。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 青, 㐅, 几

Chinese meaning: ①清凉的风。[例]清风徐来。[例]清风明月。

Grammar: Dùng để chỉ gió nhẹ mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu.

Example: 一阵清风吹来,让人感到清爽。

Example pinyin: yí zhèn qīng fēng chuī lái , ràng rén gǎn dào qīng shuǎng 。

Tiếng Việt: Một cơn gió mát thổi tới, khiến người ta cảm thấy dễ chịu.

清风
qīng fēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mát, gió nhẹ.

Cool and gentle breeze.

清凉的风。清风徐来。清风明月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清风 (qīng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung