Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清风朗月
Pinyin: qīng fēng lǎng yuè
Meanings: Gió mát và trăng sáng, biểu trưng cho sự thanh cao và trong trẻo., Cool breeze and bright moon, symbolizing purity and clarity., 比喻不随便结交朋友。也比喻清闲无事。同清风明月”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 青, 㐅, 几, 丶, 月
Chinese meaning: 比喻不随便结交朋友。也比喻清闲无事。同清风明月”。
Grammar: Thành ngữ này thường liên quan đến cảm xúc lãng mạn hoặc tinh thần thanh cao.
Example: 清风朗月之夜,总是令人陶醉。
Example pinyin: qīng fēng lǎng yuè zhī yè , zǒng shì lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Đêm gió mát trăng sáng luôn khiến người ta say mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mát và trăng sáng, biểu trưng cho sự thanh cao và trong trẻo.
Nghĩa phụ
English
Cool breeze and bright moon, symbolizing purity and clarity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不随便结交朋友。也比喻清闲无事。同清风明月”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế