Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清音幽韵
Pinyin: qīng yīn yōu yùn
Meanings: Âm thanh trong trẻo, du dương và phong phú., Clear and melodious sound with rich resonance., 比喻文章造诣极深。[出处]宋·王安石《祭欧阳文忠公文》“其清音幽韵,凄如飘风急雨之骤至。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 氵, 青, 日, 立, 山, 匀, 音
Chinese meaning: 比喻文章造诣极深。[出处]宋·王安石《祭欧阳文忠公文》“其清音幽韵,凄如飘风急雨之骤至。”
Grammar: Thường dùng để nói về âm nhạc hay giọng hát mang lại cảm giác dễ chịu.
Example: 这首曲子有清音幽韵之美。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi yǒu qīng yīn yōu yùn zhī měi 。
Tiếng Việt: Bản nhạc này có vẻ đẹp trong trẻo và du dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh trong trẻo, du dương và phong phú.
Nghĩa phụ
English
Clear and melodious sound with rich resonance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻文章造诣极深。[出处]宋·王安石《祭欧阳文忠公文》“其清音幽韵,凄如飘风急雨之骤至。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế