Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清静
Pinyin: qīng jìng
Meanings: Quiet and peaceful., Yên tĩnh, thanh bình., ①安静;不嘈杂。[例]清静过日而已。——清·林觉民《与妻书》。[例]清静的地方。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 青, 争
Chinese meaning: ①安静;不嘈杂。[例]清静过日而已。——清·林觉民《与妻书》。[例]清静的地方。
Grammar: Dùng để miêu tả môi trường ít ồn ào, yên bình.
Example: 这个地方非常清静。
Example pinyin: zhè ge dì fāng fēi cháng qīng jìng 。
Tiếng Việt: Nơi này rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, thanh bình.
Nghĩa phụ
English
Quiet and peaceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安静;不嘈杂。清静过日而已。——清·林觉民《与妻书》。清静的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!