Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清静无为
Pinyin: qīng jìng wú wéi
Meanings: Sống yên lặng, không bon chen, hành động theo tự nhiên., Living quietly without striving, following nature's course., 道家语。春秋时期道家的一种哲学思想和治术。指一切听其自然,人力不必强为。[出处]唐·贾至《虙子贱碑颂》“鸣琴汤汤,虙子之堂,清静无为,邑人以康。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 青, 争, 一, 尢, 为
Chinese meaning: 道家语。春秋时期道家的一种哲学思想和治术。指一切听其自然,人力不必强为。[出处]唐·贾至《虙子贱碑颂》“鸣琴汤汤,虙子之堂,清静无为,邑人以康。”
Grammar: Thành ngữ này xuất phát từ triết học Đạo giáo, nhấn mạnh sự giản đơn và tự nhiên.
Example: 他的生活态度是清静无为。
Example pinyin: tā de shēng huó tài dù shì qīng jìng wú wéi 。
Tiếng Việt: Thái độ sống của ông ấy là yên lặng và thuận theo tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống yên lặng, không bon chen, hành động theo tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Living quietly without striving, following nature's course.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道家语。春秋时期道家的一种哲学思想和治术。指一切听其自然,人力不必强为。[出处]唐·贾至《虙子贱碑颂》“鸣琴汤汤,虙子之堂,清静无为,邑人以康。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế