Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清雅绝尘

Pinyin: qīng yǎ jué chén

Meanings: Vô cùng tao nhã, thoát tục., Extremely elegant and otherworldly., ①清新雅致,一尘不染。[例]这屋里清雅绝尘。——冰心《寄小读者》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 氵, 青, 牙, 隹, 纟, 色, 土, 小

Chinese meaning: ①清新雅致,一尘不染。[例]这屋里清雅绝尘。——冰心《寄小读者》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả điều gì đó vượt khỏi tầm thường, mang tính nghệ thuật cao.

Example: 这幅画给人一种清雅绝尘的感觉。

Example pinyin: zhè fú huà gěi rén yì zhǒng qīng yǎ jué chén de gǎn jué 。

Tiếng Việt: Bức tranh này tạo cảm giác vô cùng tao nhã và thoát tục.

清雅绝尘
qīng yǎ jué chén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô cùng tao nhã, thoát tục.

Extremely elegant and otherworldly.

清新雅致,一尘不染。这屋里清雅绝尘。——冰心《寄小读者》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清雅绝尘 (qīng yǎ jué chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung