Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清雅
Pinyin: qīng yǎ
Meanings: Tao nhã, thanh lịch., Elegant and refined., ①清新秀雅;端庄或高雅。[例]风格清雅。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 青, 牙, 隹
Chinese meaning: ①清新秀雅;端庄或高雅。[例]风格清雅。
Grammar: Dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế, thanh cao.
Example: 她的气质很清雅。
Example pinyin: tā de qì zhì hěn qīng yǎ 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy rất thanh tao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tao nhã, thanh lịch.
Nghĩa phụ
English
Elegant and refined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清新秀雅;端庄或高雅。风格清雅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!