Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清除
Pinyin: qīng chú
Meanings: Loại bỏ, dọn dẹp, làm sạch hoàn toàn., To eliminate or remove completely., ①全部去掉;扫除干净。[例]花一个星期时间清除树木。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 青, 余, 阝
Chinese meaning: ①全部去掉;扫除干净。[例]花一个星期时间清除树木。
Grammar: Là động từ, yêu cầu có tân ngữ phía sau để chỉ đối tượng cần loại bỏ.
Example: 我们需要清除垃圾。
Example pinyin: wǒ men xū yào qīng chú lā jī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần dọn sạch rác.

📷 kết thúc tròn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, dọn dẹp, làm sạch hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To eliminate or remove completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部去掉;扫除干净。花一个星期时间清除树木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
